Phiên âm : nán zhě bù huì, huì zhě bù nán.
Hán Việt : nan giả bất hội, hội giả bất nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)畏懼困難的人就學不會, 已經會的人就不覺困難。如:「說到游泳, 是『難者不會, 會者不難。』你認為會很難, 就表示還沒學會呢!」